+ Tên thương mại: Stearic Acid
+ Công thức hóa học: CH3-(CH2)16-COOH
+ Ứng dụng: Làm nguyên liệu sản xuất của nhiều ngành: Ngành phụ gia nhựa, Cao su, Mực in, Nến, Văn phòng phẩm,Mỹ phẩm.
+ Công dụng: Chúng tôi nhập ba loại theo từng ngành sản xuất như sau:
– Stearic Acid (1838): Có công dụng đa ngành dùng bôi trơn sản phẩm và là chất liên kết xúc tác với các loại hóa chất khác.
– Stearic Acid (1820): Chuyên dùng làm Nến
– Stearic Acid (1860): Chuyên dùng ngành Nhựa và Cao su.
+ Xuất xứ: Indonesia
+ Tình trạng hàng: Hàng có sẵn trong kho
+ Thành phần hóa học:
Description of Goods |
Stearic Acid |
Model |
Double Pressed 1838 |
||
Inspection Iterm |
Standard Value |
Result |
|||
Exterior |
beads |
Beads |
|||
Colour , Hazen |
≤100 |
|
|||
colur lovibond (5.25″ lovibond) |
R≤0.5,Y≤5.0 |
|
|||
Acid Value , mgKOH/g |
209-212 |
|
|||
Saponification Value , mgKOH/g |
210-213 |
|
|||
Iodine Value, g I2/100g |
≤0.5 |
|
|||
Moisture,% |
≤0.2 |
|
|||
Freezing point,℃ |
54-57 |
|
|||
Inorganic acid,% |
≤0.001 |
<0.001 |
|||
Fatty acid composition,% |
|||||
C12, % |
≤0.1 |
||||
C14, % |
≤0.1 |
||||
C16, % |
58-64 |
||||
C18, % |
35-40 |
||||
C20, % |
|