+ Tên thương mại: MAGNESIUM OXIDE
+ Công thức hóa học: MgO
+ Ứng dụng & Chức năng: Magnesium oxide cao cấp nhập khẩu từ Nhật Bản được dùng cho các ngành công nghiệp như:
sản xuất các sản phẩm Chloroprene Rubber, Chloroprene Adhesive, Chlorosulfanate Polyethylen các loại cao su nhân tạo, các loại Nhựa, Gạch men, thủy tinh, đá mài, xi măng magie, silicon steel, chất hút ẩm.
+ Bao bì: đóng bao Net 20kg
+ Xuất xứ: Nhật Bản
+ Tình trạng hàng: Nhập giao hàng theo hợp đồng
+ Thành phần hóa học:
– Code #150:Moisture:0.5%, loss on ignition:6.5%, MgO:98%, CaO:0.6%, Fe:0.02%, Al:0.01%, Acid insolubles:0.01%, bulk density: 0.55 g/ml, average size: 3.5%um, specific surface Area (BET) 145 m2/g, screen residue (75um):0.01%
– Code # 50:Moisture:0.5%, loss on ignition:2.5%, MgO:97.7%, CaO:0.6%, Fe:0.02%, Al:0.01%, Acid insolubles:0.01%, bulk density: 0.55 g/ml, average size: 3.5%um, specific surface Area (BET) 50 m2/g, screen residue (75um):0.01%
– Code # 20:Moisture:0.5%, loss on ignition:1.5%, MgO:97.7%, CaO:0.6%, Fe:0.02%, Al:0.01%, Acid insolubles:0.01%, bulk density: 0.55 g/ml, average size: 3.5%um, specific surface Area (BET) 25 m2/g, screen residue (75um):0.01%